1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Aomori(AOJ) Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đi:Aomori(AOJ)

Điểm đến:Denpasar (Bali)(DPS)

Denpasar (Bali)(DPS) Aomori(AOJ)

Điểm đi:Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đến:Aomori(AOJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,980,925
  • VND21,175,460

Lọc theo hãng hàng không

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,980,926
  • Route 1

    Eva Air (BR121,BR255)

    • 2025/04/2015:30
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 15:15
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 24h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR256,BR122)

    • 2025/04/2416:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 14:30
    • Aomori
    • 21h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Aomori⇔Denpasar (Bali) Kiểm tra giá thấp nhất

Aomori Từ Denpasar (Bali)(DPS) VND18,980,925~ Misawa Từ Denpasar (Bali)(DPS) VND25,353,154~

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,175,462
  • Route 1

    Eva Air (BR121,BR255)

    • 2025/04/2015:30
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 15:15
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 24h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR256,BR184,JL151)

    • 2025/04/2416:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 21:00
    • Aomori
    • 27h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,175,462
  • Route 1

    Eva Air (BR121,BR255)

    • 2025/04/2015:30
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 15:15
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 24h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR256,BR198,JL151)

    • 2025/04/2416:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 21:00
    • Aomori
    • 27h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,175,462
  • Route 1

    Eva Air (BR121,BR255)

    • 2025/04/2015:30
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 15:15
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 24h 45m
  • Route 2

    Eva Air (BR256,BR192,JL151)

    • 2025/04/2416:30
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 21:00
    • Aomori
    • 27h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,090,738
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL5013)

    • 2025/04/2020:45
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 17:25
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 21h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5014,JL145)

    • 2025/04/2400:20
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 14:30
    • Aomori
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,801,857
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL5013)

    • 2025/04/2020:45
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 17:25
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 21h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5014,JL151)

    • 2025/04/2400:20
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 21:00
    • Aomori
    • 19h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,090,738
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL5013)

    • 2025/04/2020:45
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 17:25
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 21h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5014,JL149)

    • 2025/04/2400:20
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/24 20:05
    • Aomori
    • 18h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,356,764
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2154,CX569,CX785)

    • 2025/04/2013:35
    • Aomori
    • 2025/04/21 (+1) 15:00
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 26h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX782,CX524,CX6360)

    • 2025/04/2418:45
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/04/25 (+1) 20:00
    • Aomori
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay