Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Aomori(AOJ) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Aomori(AOJ)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Aomori(AOJ)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Aomori(AOJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT80,489
  • BDT87,437

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,490
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL79)

    • 2025/09/2820:45
    • Aomori
    • 2025/09/29 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/10/1008:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/10 21:00
    • Aomori
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Aomori⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Misawa Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) BDT60,960~ Aomori Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) BDT61,667~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,662
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,JL759)

    • 2025/09/2811:35
    • Aomori
    • 2025/09/28 21:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/10/1008:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/10 21:00
    • Aomori
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,490
Còn lại :8.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL79)

    • 2025/09/2820:45
    • Aomori
    • 2025/09/29 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL145)

    • 2025/10/1023:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/11 (+1) 14:30
    • Aomori
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,490
  • Route 1

    Japan Airlines (JL148,JL79)

    • 2025/09/2817:20
    • Aomori
    • 2025/09/29 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/10/1008:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/10 21:00
    • Aomori
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,662
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,JL759)

    • 2025/09/2811:35
    • Aomori
    • 2025/09/28 21:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL145)

    • 2025/10/1023:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/11 (+1) 14:30
    • Aomori
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,662
  • Route 1

    Japan Airlines (JL142,JL759)

    • 2025/09/2808:40
    • Aomori
    • 2025/09/28 21:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/10/1008:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/10 21:00
    • Aomori
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,490
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL79)

    • 2025/09/2820:45
    • Aomori
    • 2025/09/29 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL147)

    • 2025/10/1023:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/11 (+1) 16:45
    • Aomori
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT80,490
  • Route 1

    Japan Airlines (JL146,JL79)

    • 2025/09/2815:15
    • Aomori
    • 2025/09/29 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 16h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/10/1008:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/10/10 21:00
    • Aomori
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay