Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Aomori(AOJ) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Aomori(AOJ)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Aomori(AOJ)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Aomori(AOJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,902,835
  • VND12,343,118

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL146,CX501,CX767)

    • 2026/01/0815:10
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 21h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX580,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Aomori⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Aomori Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND12,343,118~ Misawa Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND12,675,439~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL146,CX501,CX767)

    • 2026/01/0815:10
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 21h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX584,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,CX505,CX767)

    • 2026/01/0811:55
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX580,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,CX505,CX767)

    • 2026/01/0811:55
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX584,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,CX501,CX767)

    • 2026/01/0811:55
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX580,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,CX501,CX767)

    • 2026/01/0811:55
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX584,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL148,CX509,CX799)

    • 2026/01/0818:35
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 18:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 26h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX580,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,343,119
  • Route 1

    Japan Airlines (JL148,CX509,CX799)

    • 2026/01/0818:35
    • Aomori
    • 2026/01/09 (+1) 18:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 26h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX584,JL2809)

    • 2026/01/1319:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/14 (+1) 19:55
    • Aomori
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay