1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Aomori(AOJ) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Aomori(AOJ)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Aomori(AOJ)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Aomori(AOJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND13,776,998
  • VND21,945,567

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,776,999
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL79)

    • 2025/07/3021:00
    • Aomori
    • 2025/07/31 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/08/2908:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/29 21:00
    • Aomori
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Aomori⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Aomori Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND12,661,985~ Misawa Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND12,661,985~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,813,873
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,JL759)

    • 2025/07/3011:35
    • Aomori
    • 2025/07/30 21:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/08/2908:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/29 21:00
    • Aomori
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,776,999
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL79)

    • 2025/07/3021:00
    • Aomori
    • 2025/07/31 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL145)

    • 2025/08/2923:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/30 (+1) 14:35
    • Aomori
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,776,999
  • Route 1

    Japan Airlines (JL148,JL79)

    • 2025/07/3017:20
    • Aomori
    • 2025/07/31 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/08/2908:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/29 21:00
    • Aomori
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,813,873
  • Route 1

    Japan Airlines (JL144,JL759)

    • 2025/07/3011:35
    • Aomori
    • 2025/07/30 21:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL145)

    • 2025/08/2923:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/30 (+1) 14:35
    • Aomori
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,776,999
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL79)

    • 2025/07/3021:00
    • Aomori
    • 2025/07/31 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL147)

    • 2025/08/2923:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/30 (+1) 16:45
    • Aomori
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,813,873
  • Route 1

    Japan Airlines (JL142,JL759)

    • 2025/07/3008:40
    • Aomori
    • 2025/07/30 21:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 15h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL750,JL151)

    • 2025/08/2908:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/29 21:00
    • Aomori
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,445,129
  • Route 1

    Japan Airlines (JL150,JL79)

    • 2025/07/3021:00
    • Aomori
    • 2025/07/31 (+1) 05:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL70,JL143)

    • 2025/08/2923:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/30 (+1) 11:20
    • Aomori
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay