1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Auckland(AKL) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Auckland(AKL)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Auckland(AKL)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Auckland(AKL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND22,776,865
  • VND21,786,067

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,786,068
  • Route 1

    China Airlines (CI58,CI116)

    • 2025/02/1221:05
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 19:35
    • Fukuoka
    • 26h 30m
  • Route 2

    China Airlines (CI117,CI53)

    • 2025/02/2720:35
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 19:10
    • Auckland 
    • 18h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Auckland⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Auckland  Từ Fukuoka(FUK) VND21,786,067~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,776,866
  • Route 1

    Korean Air (KE412,KE791)

    • 2025/02/1211:45
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 28h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE411)

    • 2025/02/2715:50
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 09:55
    • Auckland 
    • 14h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,049,623
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX198,CX512)

    • 2025/02/1214:55
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 26h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX113)

    • 2025/02/2716:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 13:25
    • Auckland 
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,776,866
  • Route 1

    Korean Air (KE412,KE791)

    • 2025/02/1211:45
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 28h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE792,KE411)

    • 2025/02/2713:45
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 09:55
    • Auckland 
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,049,623
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX198,CX512)

    • 2025/02/1214:55
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 26h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX113)

    • 2025/02/2714:10
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 13:25
    • Auckland 
    • 19h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,049,623
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX198,CX588)

    • 2025/02/1214:55
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 28h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX113)

    • 2025/02/2716:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 13:25
    • Auckland 
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,776,866
  • Route 1

    Korean Air (KE412,KE791)

    • 2025/02/1211:45
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 12:30
    • Fukuoka
    • 28h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE788,KE411)

    • 2025/02/2710:30
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 09:55
    • Auckland 
    • 19h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,945,779
  • Route 1

    Korean Air (KE412,KE787)

    • 2025/02/1211:45
    • Auckland 
    • 2025/02/13 (+1) 09:20
    • Fukuoka
    • 25h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE790,KE411)

    • 2025/02/2715:50
    • Fukuoka
    • 2025/02/28 (+1) 09:55
    • Auckland 
    • 14h 5m
Xem chi tiết chuyến bay