1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Auckland(AKL) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Auckland(AKL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND27,351,879
  • VND24,223,266
  • VND30,036,128

Lọc theo hãng hàng không

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,351,880
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ99)

    • 2026/01/2410:05
    • Auckland 
    • 2026/01/24 17:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air New Zealand (NZ90)

    • 2026/02/2318:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 09:15
    • Auckland 
    • 10h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Auckland⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Auckland  Từ Tokyo(HND) VND16,707,009~ Auckland  Từ Tokyo(NRT) VND16,744,943~

Air New Zealand 飛行機 最安値Air New Zealand

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,351,880
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air New Zealand (NZ95)

    • 2026/01/2423:55
    • Auckland 
    • 2026/01/25 (+1) 06:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air New Zealand (NZ90)

    • 2026/02/2318:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 09:15
    • Auckland 
    • 10h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,545,521
  • Route 1

    Qantas Airways (QF120,QF61)

    • 2026/01/2407:00
    • Auckland 
    • 2026/01/24 17:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF62,QF119)

    • 2026/02/2320:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 14:40
    • Auckland 
    • 14h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,545,521
  • Route 1

    Qantas Airways (QF120,QF61)

    • 2026/01/2407:00
    • Auckland 
    • 2026/01/24 17:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF80,QF153)

    • 2026/02/2319:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 14:55
    • Auckland 
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,427,024
  • Route 1

    Korean Air (KE412,KE719)

    • 2026/01/2411:45
    • Auckland 
    • 2026/01/24 22:50
    • Sân bay Haneda
    • 15h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE704,KE411)

    • 2026/02/2314:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 09:55
    • Auckland 
    • 15h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,545,521
  • Route 1

    Qantas Airways (QF120,QF61)

    • 2026/01/2407:00
    • Auckland 
    • 2026/01/24 17:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 30m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF80,QF155)

    • 2026/02/2319:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 19:30
    • Auckland 
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,322,255
Còn lại :6.
  • Route 1

    Qantas Airways (QF146,QF25)

    • 2026/01/2416:00
    • Auckland 
    • 2026/01/25 (+1) 05:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 25m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF62,QF119)

    • 2026/02/2320:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 14:40
    • Auckland 
    • 14h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Qantas Airways 飛行機 最安値Qantas Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,322,255
Còn lại :6.
  • Route 1

    Qantas Airways (QF146,QF25)

    • 2026/01/2416:00
    • Auckland 
    • 2026/01/25 (+1) 05:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 25m
  • Route 2

    Qantas Airways (QF80,QF153)

    • 2026/02/2319:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/24 (+1) 14:55
    • Auckland 
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay