Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Bangkok(BKK) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,193,223
  • VND7,065,610

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,193,224
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7995)

    • 2025/09/1019:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/10 23:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7996)

    • 2025/09/1700:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 06:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Bắc Kinh⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Thủ đô Bắc Kinh Từ Bangkok(BKK) VND5,580,390~

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,193,224
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU429)

    • 2025/09/1008:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/10 12:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7996)

    • 2025/09/1700:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 06:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,193,224
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7995)

    • 2025/09/1019:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/10 23:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU430)

    • 2025/09/1713:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 20:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,193,224
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU429)

    • 2025/09/1008:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/10 12:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU430)

    • 2025/09/1713:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 20:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,930,787
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5702,MU9613)

    • 2025/09/1012:30
    • PKX
    • 2025/09/10 19:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6088,MU5707)

    • 2025/09/1713:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 23:25
    • PKX
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,930,787
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5720,MU741)

    • 2025/09/1007:15
    • PKX
    • 2025/09/10 14:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6088,MU5707)

    • 2025/09/1713:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 23:25
    • PKX
    • 8h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,930,787
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5702,MU9613)

    • 2025/09/1012:30
    • PKX
    • 2025/09/10 19:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9622,MU9751)

    • 2025/09/1707:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 18:00
    • PKX
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,226,389
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5702,MU9613)

    • 2025/09/1012:30
    • PKX
    • 2025/09/10 19:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 20m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM3064,MU5129)

    • 2025/09/1702:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/09/17 11:20
    • PKX
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay