Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Bangkok(BKK)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Bangkok(BKK)

Bangkok(BKK) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Bangkok(BKK)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,675,831
  • VND6,808,283

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,675,831
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7995)

    • 2025/12/1219:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 23:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7996)

    • 2025/12/1401:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 06:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Bắc Kinh⇔Bangkok Kiểm tra giá thấp nhất

Thủ đô Bắc Kinh Từ Bangkok(BKK) VND6,251,339~

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,675,831
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU429)

    • 2025/12/1209:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 14:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU7996)

    • 2025/12/1401:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 06:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,965,013
  • Route 1

    Thai Airways International (TG615)

    • 2025/12/1217:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 21:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai Airways International (TG614)

    • 2025/12/1410:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 15:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,808,284
  • Route 1

    Air Macau (NX7,NX936)

    • 2025/12/1208:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 16:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 30m
  • Route 2

    Air Macau (NX995,NX10)

    • 2025/12/1410:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 18:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,407,712
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU7995)

    • 2025/12/1219:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 23:25
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU430)

    • 2025/12/1416:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 22:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,407,712
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU429)

    • 2025/12/1209:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 14:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU430)

    • 2025/12/1416:20
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 22:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,808,284
  • Route 1

    Air Macau (NX7,NX936)

    • 2025/12/1208:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 16:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 8h 30m
  • Route 2

    Air Macau (NX995,NX8)

    • 2025/12/1410:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 23:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 11h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,647,270
  • Route 1

    Air Macau (NX5,NX992)

    • 2025/12/1212:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/12/12 21:50
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 35m
  • Route 2

    Air Macau (NX995,NX10)

    • 2025/12/1410:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/12/14 18:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay