Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Belgrade(BEG)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Belgrade(BEG)

Belgrade(BEG) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Belgrade(BEG)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,406,502

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,406,502
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1081)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 08:10
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 14h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1082,TK196)

    • 2026/03/1809:00
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 07:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Bắc Kinh⇔Belgrade Kiểm tra giá thấp nhất

Thủ đô Bắc Kinh Từ Belgrade(BEG) VND18,389,746~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,596,181
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1081)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 08:10
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 14h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1084,TK88)

    • 2026/03/1820:15
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 16:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,406,502
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1079)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 14:25
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 20h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1082,TK196)

    • 2026/03/1809:00
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 07:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,596,181
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1081)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 08:10
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 14h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1080,TK88)

    • 2026/03/1815:15
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 16:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,596,181
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1079)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 14:25
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 20h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1084,TK88)

    • 2026/03/1820:15
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 16:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,406,502
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1083)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 19:25
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 25h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1082,TK196)

    • 2026/03/1809:00
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 07:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,596,181
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1081)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 08:10
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 14h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1082,TK88)

    • 2026/03/1809:00
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 16:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 24h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,596,181
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1079)

    • 2026/03/0400:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2026/03/04 14:25
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 20h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1080,TK88)

    • 2026/03/1815:15
    • Belgrade Nikola Tesla
    • 2026/03/19 (+1) 16:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay