Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,522,777

Lọc theo hãng hàng không

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH257)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 16:10
    • Fukuoka
    • 6h 45m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,NH963)

    • 2025/11/1114:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Bắc Kinh⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Thủ đô Bắc Kinh Từ Fukuoka(FUK) VND6,616,053~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH259)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 17:00
    • Fukuoka
    • 7h 35m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,NH963)

    • 2025/11/1114:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH257)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 16:10
    • Fukuoka
    • 6h 45m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH254,NH963)

    • 2025/11/1113:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH257)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 16:10
    • Fukuoka
    • 6h 45m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3846,NH963)

    • 2025/11/1113:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH261)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 17:45
    • Fukuoka
    • 8h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,NH963)

    • 2025/11/1114:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH257)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 16:10
    • Fukuoka
    • 6h 45m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH252,NH963)

    • 2025/11/1112:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH259)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 17:00
    • Fukuoka
    • 7h 35m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH254,NH963)

    • 2025/11/1113:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,245,843
Còn lại :8.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH964,NH3851)

    • 2025/11/1008:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/11/10 18:05
    • Fukuoka
    • 8h 40m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH256,NH963)

    • 2025/11/1114:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/11 20:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay