Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,328,353
  • VND4,673,834

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,328,354
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX325)

    • 2025/09/1421:45
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/15 (+1) 01:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX304)

    • 2025/09/1620:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 23:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Bắc Kinh⇔Hong Kong Kiểm tra giá thấp nhất

Thủ đô Bắc Kinh Từ Hong Kong(HKG) VND4,673,834~

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,328,354
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX305)

    • 2025/09/1409:20
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/14 13:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX304)

    • 2025/09/1620:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 23:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,328,354
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX399)

    • 2025/09/1414:30
    • PKX
    • 2025/09/14 18:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX304)

    • 2025/09/1620:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 23:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,851,678
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5015)

    • 2025/09/1408:50
    • PKX
    • 2025/09/14 12:20
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5016)

    • 2025/09/1613:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 17:15
    • PKX
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,068,515
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX345)

    • 2025/09/1407:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/14 11:05
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6118)

    • 2025/09/1608:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 11:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,068,515
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX391)

    • 2025/09/1413:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/14 17:25
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6118)

    • 2025/09/1608:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 11:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,068,515
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX393)

    • 2025/09/1418:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/14 22:25
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6118)

    • 2025/09/1608:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 11:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,068,515
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX337)

    • 2025/09/1419:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/14 23:25
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6118)

    • 2025/09/1608:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2025/09/16 11:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay