1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,161,163
  • VND6,494,975

Lọc theo hãng hàng không

Hainan Airlines 飛行機 最安値Hainan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,161,164
  • Route 1

    Hainan Airlines (HU439)

    • 2025/05/2207:20
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 11:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Hainan Airlines (HU440)

    • 2025/05/2713:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 17:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,212,851
  • Route 1

    Air China (CA421)

    • 2025/05/2215:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA182)

    • 2025/05/2714:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/27 16:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,209,262
  • Route 1

    Air China (CA421)

    • 2025/05/2215:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA926)

    • 2025/05/2715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 18:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,571,788
  • Route 1

    Air China (CA181)

    • 2025/05/2208:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 12:25
    • Sân bay Haneda
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA182)

    • 2025/05/2714:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/27 16:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,568,199
  • Route 1

    Air China (CA181)

    • 2025/05/2208:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 12:25
    • Sân bay Haneda
    • 3h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA926)

    • 2025/05/2715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 18:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,571,788
  • Route 1

    Air China (CA925)

    • 2025/05/2209:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA182)

    • 2025/05/2714:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/27 16:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,571,788
  • Route 1

    Air China (CA133)

    • 2025/05/2209:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 14:30
    • Sân bay Haneda
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA182)

    • 2025/05/2714:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/05/27 16:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,568,199
  • Route 1

    Air China (CA925)

    • 2025/05/2209:15
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/05/22 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 3h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air China (CA926)

    • 2025/05/2715:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/05/27 18:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay