Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Vilnius(VNO)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Vilnius(VNO)

Vilnius(VNO) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Vilnius(VNO)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND33,917,060
  • VND100,175,661

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,917,060
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1409)

    • 2025/08/3100:10
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/08/31 19:25
    • Vilnius
    • 24h 15m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1410,TK88)

    • 2025/09/0620:20
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 15:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Bắc Kinh⇔Vilnius Kiểm tra giá thấp nhất

Thủ đô Bắc Kinh Từ Vilnius(VNO) VND32,721,840~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,096,342
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK89,TK1407)

    • 2025/08/3100:10
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/08/31 10:45
    • Vilnius
    • 15h 35m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1410,TK88)

    • 2025/09/0620:20
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 15:35
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 14h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND60,624,775
  • Route 1

    Air France (AF201,AF7986)

    • 2025/08/3123:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/02 (+2) 00:50
    • Vilnius
    • 30h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2844,KL897)

    • 2025/09/0607:50
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 08:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND100,175,662
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL898,LO268,LO773)

    • 2025/08/3110:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/01 (+1) 00:40
    • Vilnius
    • 18h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2844,KL897)

    • 2025/09/0607:50
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 08:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND100,175,662
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL898,LO268,LO771)

    • 2025/08/3110:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/01 (+1) 13:50
    • Vilnius
    • 31h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2844,KL897)

    • 2025/09/0607:50
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 08:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND100,175,662
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL898,LO270,LO771)

    • 2025/08/3110:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/01 (+1) 13:50
    • Vilnius
    • 31h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2844,KL897)

    • 2025/09/0607:50
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 08:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND100,231,801
Còn lại :6.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL898,KL1319,LO771)

    • 2025/08/3110:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/01 (+1) 13:50
    • Vilnius
    • 31h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2844,KL897)

    • 2025/09/0607:50
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 08:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND100,175,662
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL898,LO270,LO779)

    • 2025/08/3110:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/09/01 (+1) 16:20
    • Vilnius
    • 34h 25m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL2844,KL897)

    • 2025/09/0607:50
    • Vilnius
    • 2025/09/07 (+1) 08:55
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay