1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Bắc Kinh(BJS) Vilnius(VNO)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Vilnius(VNO)

Vilnius(VNO) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Vilnius(VNO)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND39,364,656

Lọc theo hãng hàng không

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,364,657
Còn lại :4.
  • Route 1

    Finnair (AY3258,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1814:25
    • PKX
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 23h 50m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5165)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/21 (+1) 23:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Bắc Kinh⇔Vilnius Kiểm tra giá thấp nhất

Thủ đô Bắc Kinh Từ Vilnius(VNO) VND39,656,523~

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,437,623
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5158,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1814:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 23h 45m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5165)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/21 (+1) 23:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,364,657
Còn lại :4.
  • Route 1

    Finnair (AY3258,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1814:25
    • PKX
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 23h 50m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5186)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/22 (+2) 00:05
    • PKX
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,437,623
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5158,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1814:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 23h 45m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5186)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/22 (+2) 00:05
    • PKX
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,437,623
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5114,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1814:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 24h 15m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5165)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/21 (+1) 23:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,437,623
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5114,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1814:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 24h 15m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5186)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/22 (+2) 00:05
    • PKX
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,437,623
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5156,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1813:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 24h 45m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5165)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/21 (+1) 23:50
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 21h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,437,623
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5156,AY88,AY1101)

    • 2025/06/1813:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/06/19 (+1) 09:15
    • Vilnius
    • 24h 45m
  • Route 2

    Finnair (AY1108,AY87,MU5186)

    • 2025/06/2021:40
    • Vilnius
    • 2025/06/22 (+2) 00:05
    • PKX
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay