-
Budapest khởi hành -Doha đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
5
Giờ
20
Phút
-
Budapest khởi hành -Doha đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
4
-
(Liszt Ferenc) khởi hành -DOH đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Budapest khởi hành
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Bangkok((Suvarnabhumi)) đến
- VND18,700,183〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đến
- VND28,106,033〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Paris(Charles de Gaulle) đến
- VND6,068,556〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Dubai(DXB) đến
- VND11,334,553〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Muscat((Seeb)) đến
- VND18,820,841〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Tehran(Imam Khomeini) đến
- VND26,879,342〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Tokyo(Sân bay Quốc tế Narita) đến
- VND18,106,033〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Tokyo(Sân bay Haneda) đến
- VND23,575,869〜
-
Điểm bắt đầu khác của Doha đến
- Paris Charles de Gaulle khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND11,020,110〜
- Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino) khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND11,585,010〜
- Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND13,870,202〜
- Milan Malpensa (Thành phố Milan) khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND12,321,756〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND15,908,593〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND13,367,459〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND16,374,772〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Doha(DOH) đi
- VND16,330,896〜