-
Budapest khởi hành -Venice đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
3
Giờ
50
Phút
-
Budapest khởi hành -Venice đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
22
-
(Liszt Ferenc) khởi hành -Venice Municipal đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Budapest khởi hành
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Firenze (Ý)(Firenze-Peretola Airport) đến
- VND6,807,720〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Bologna(Guglielmo Marconi) đến
- VND6,788,244〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Naples (Ý)(NAP) đến
- VND9,380,312〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Torino(Turin (Turin-Caselle)) đến
- VND6,949,363〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Genoa((Genova)) đến
- VND1,615,440〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Olbia(OLB) đến
- VND13,813,740〜
-
Điểm bắt đầu khác của Venice đến
- Paris Charles de Gaulle khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND3,239,731〜
- Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino) khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND3,618,981〜
- Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND6,225,213〜
- Milan Malpensa (Thành phố Milan) khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND6,200,602〜
- Milano Linate khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND6,576,134〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND16,520,893〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND16,517,352〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND16,480,170〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Venice(Municipal) đi
- VND16,600,567〜