-
Budapest khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
12
Giờ
15
Phút
-
Budapest khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
19
-
(Liszt Ferenc) khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Budapest khởi hành
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Đà Nẵng(Sân bay Quốc tế) đến
- VND24,806,913〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Nha Trang(Cam Ranh,) đến
- VND36,201,729〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Phú Quốc(Phu Quoc) đến
- VND27,691,766〜
-
Điểm bắt đầu khác của Thành phố Hồ Chí Minh đến
- Paris Charles de Gaulle khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND16,062,423〜
- Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND14,972,668〜
- Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND22,029,625〜
- Milan Malpensa (Thành phố Milan) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND19,649,092〜
- Milano Linate khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND46,822,430〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND5,519,309〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND6,400,988〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND6,744,843〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND5,871,981〜