-
Budapest khởi hành -Tbilisi đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
4
Giờ
30
Phút
-
Budapest khởi hành -Tbilisi đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
11
-
(Liszt Ferenc) khởi hành -TBS đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Budapest khởi hành
- (Liszt Ferenc) khởi hành -London (Vương quốc Anh)(London Heathrow) đến
- VND5,138,062〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Baku(Heydar Aliyev) đến
- VND10,469,230〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Frankfurt(FRA) đến
- VND7,175,601〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Bishkek(FRU) đến
- VND18,276,485〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Batumi(Sân bay Quốc tế) đến
- VND10,193,106〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Yerevan(Zvartnots ( Zvartnots)) đến
- VND10,353,727〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Tokyo(Sân bay Quốc tế Narita) đến
- VND16,273,236〜
- (Liszt Ferenc) khởi hành -Tokyo(Sân bay Haneda) đến
- VND19,565,061〜
-
Điểm bắt đầu khác của Tbilisi đến
- Paris Charles de Gaulle khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND9,768,995〜
- Leonardo da Vinci (Rome Fiumicino) khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND8,543,585〜
- Praha (Sân bay Václav Havel, Praha) khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND8,610,360〜
- Milan Malpensa (Thành phố Milan) khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND8,016,604〜
- Milano Linate khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND10,772,424〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND22,411,118〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND23,504,783〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND17,825,303〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Tbilisi(TBS) đi
- VND20,413,283〜