Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cairo(CAI) Istanbul(IST)
Istanbul(IST) Cairo(CAI)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW449,920
  • KRW652,129

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK687)

    • 2025/12/2402:20
    • Cairo
    • 2025/12/24 05:45
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK692)

    • 2026/01/0302:20
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 03:40
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cairo⇔Istanbul Kiểm tra giá thấp nhất

Cairo Từ Istanbul(SAW) KRW326,112~ Cairo Từ Istanbul(IST) KRW339,564~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK687)

    • 2025/12/2402:20
    • Cairo
    • 2025/12/24 05:45
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK694)

    • 2026/01/0318:25
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 19:45
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK693)

    • 2025/12/2405:25
    • Cairo
    • 2025/12/24 08:50
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK692)

    • 2026/01/0302:20
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 03:40
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK693)

    • 2025/12/2405:25
    • Cairo
    • 2025/12/24 08:50
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK694)

    • 2026/01/0318:25
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 19:45
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK687)

    • 2025/12/2402:20
    • Cairo
    • 2025/12/24 05:45
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK690)

    • 2026/01/0307:55
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 09:20
    • Cairo
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK693)

    • 2025/12/2405:25
    • Cairo
    • 2025/12/24 08:50
    • Istanbul Airport
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK690)

    • 2026/01/0307:55
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 09:20
    • Cairo
    • 2h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK695)

    • 2025/12/2420:40
    • Cairo
    • 2025/12/25 (+1) 00:10
    • Istanbul Airport
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK692)

    • 2026/01/0302:20
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 03:40
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW449,921
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK695)

    • 2025/12/2420:40
    • Cairo
    • 2025/12/25 (+1) 00:10
    • Istanbul Airport
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Turkish Airlines (TK694)

    • 2026/01/0318:25
    • Istanbul Airport
    • 2026/01/03 19:45
    • Cairo
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay