行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Hải Phòng khởi hành
Cát Bi, Hải Phòng khởi hành

Đà Lạt đi
Đà Lạt đến

DLI khởi hành  Cát Bi, đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2024/11
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26Search27Search28Search29Search30Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2024/11
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26------27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Mỹ $ trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Cát Bi, khởi hành -DLI đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Cát Bi, khởi hành -DLI đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    USD110


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là VietJet Air.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Cát Bi, khởi hành -DLI đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Cát Bi, khởi hành -DLI đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Cát Bi, khởi hành -DLI đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Hải Phòng khởi hành -Đà Lạt đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    1 Giờ 45 Phút
  • Hải Phòng khởi hành -Đà Lạt đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    4
  • Điểm đến khác của Hải Phòng khởi hành

    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
  • Điểm bắt đầu khác của Đà Lạt đến

    Hà Nội (Nội Bài) khởi hành -Đà Lạt(DLI) đi
    USD105〜
    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14