1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Delhi(DEL) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Delhi(DEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND15,605,085
  • VND15,248,837

Lọc theo hãng hàng không

Air India 飛行機 最安値Air India

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,605,085
  • Route 1

    Air India (AI358)

    • 2025/08/2620:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/27 (+1) 07:55
    • Sân bay Haneda
    • 8h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air India (AI357)

    • 2025/09/0511:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 16:55
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 8h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,254,208
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX698,CX526)

    • 2025/08/2622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/27 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX695)

    • 2025/09/0510:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,254,208
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX694,CX520)

    • 2025/08/2601:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/26 16:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX695)

    • 2025/09/0510:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,254,208
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX698,CX526)

    • 2025/08/2622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/27 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6321,CX695)

    • 2025/09/0509:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,254,208
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX694,CX520)

    • 2025/08/2601:00
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/26 16:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6321,CX695)

    • 2025/09/0509:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,254,208
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX698,CX548)

    • 2025/08/2622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/27 (+1) 13:55
    • Sân bay Haneda
    • 11h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX695)

    • 2025/09/0510:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,254,208
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX698,CX548)

    • 2025/08/2622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/27 (+1) 13:55
    • Sân bay Haneda
    • 11h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX6321,CX695)

    • 2025/09/0509:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/05 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,248,838
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX698,CX526)

    • 2025/08/2622:40
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 2025/08/27 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX695)

    • 2025/09/0509:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/09/05 21:10
    • New Delhi, Indira Gandhi
    • 15h 15m
Xem chi tiết chuyến bay