-
Fukuoka khởi hành -Cebu đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
5
Giờ
35
Phút
-
Fukuoka khởi hành -Cebu đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
23
-
Fukuoka khởi hành -Mactan Cebu đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
All Nippon Airways
- Phổ biến No2
Philippine Airlines
- Phổ biến No3
Cebu Pacific Air
-
Điểm đến khác của Fukuoka khởi hành
- Fukuoka khởi hành -Davao((Francisco Bangoy)) đến
- VND9,479,993〜
- Fukuoka khởi hành -Angeles/Mabalacat(Sân bay Quốc tế Clark) đến
- VND8,737,882〜
- Fukuoka khởi hành -Bacolod(BCD) đến
- VND9,409,484〜
- Fukuoka khởi hành -Iloilo(ILO) đến
- VND9,568,130〜
- Fukuoka khởi hành -Puerto Princesa(PPS) đến
- VND9,911,864〜
- Fukuoka khởi hành -Dumaguete(DGT) đến
- VND9,709,149〜
- Fukuoka khởi hành -Malay (Philippin)(Caticlan) đến
- VND9,550,503〜
- Fukuoka khởi hành -Tacloban(TAC) đến
- VND12,270,404〜
- Fukuoka khởi hành -Tagbilaran(TAG) đến
- VND8,893,002〜
-
Điểm bắt đầu khác của Cebu đến
- HSG khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND17,923,498〜
- OIT khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,149,833〜
- NGSNagasaki khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,155,121〜
- KMJ khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,257,360〜
- KMI khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,146,308〜
- KOJ khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,151,596〜
- ASJ khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND33,433,810〜
- Naha khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,863,741〜