Fukuoka khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đến
Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND6,325,000
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là VietJet Air.
Đặt lịch cho tháng này.
Fukuoka khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đến
Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND9,794,521
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Hãng hàng không Việt Nam.
Đặt lịch cho tháng này.
Fukuoka khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đến
Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới
VND8,832,535
Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là VietJet Air.
Đặt lịch cho tháng này.
-
Fukuoka khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
6
Giờ
05
Phút
-
Fukuoka khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
31
-
Fukuoka khởi hành -Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Hãng hàng không Việt Nam
- Phổ biến No2
China Eastern Airlines
- Phổ biến No3
Thai Airways International
-
Điểm đến khác của Fukuoka khởi hành
- Fukuoka khởi hành -Đà Nẵng(Sân bay Quốc tế) đến
- VND7,014,042〜
- Fukuoka khởi hành -Đà Lạt(DLI) đến
- VND15,152,398〜
- Fukuoka khởi hành -Nha Trang(Cam Ranh,) đến
- VND7,510,274〜
- Fukuoka khởi hành -Phú Quốc(Phu Quoc) đến
- VND8,813,357〜
- Fukuoka khởi hành -Cần Thơ(VCA) đến
- VND13,621,576〜
-
Điểm bắt đầu khác của Thành phố Hồ Chí Minh đến
- HSG khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND12,393,836〜
- OIT khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND12,349,316〜
- NGSNagasaki khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND17,229,453〜
- KMJ khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND11,304,795〜
- KMI khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND11,236,302〜
- KOJ khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND10,287,672〜
- ASJ khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND98,042,809〜
- Naha khởi hành -Thành phố Hồ Chí Minh(Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)) đi
- VND8,239,727〜