行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Geneva khởi hành
Geneva (Geneva Cointrin) khởi hành

Strasbourg đi
Strasbourg đến

SXB khởi hành  ( Cointrin) đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2024/11
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25Search26Search27Search28Search29Search30Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2024/11
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26------27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • ( Cointrin) khởi hành -SXB đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • ( Cointrin) khởi hành -SXB đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND19,472,820


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air France.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • ( Cointrin) khởi hành -SXB đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • ( Cointrin) khởi hành -SXB đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • ( Cointrin) khởi hành -SXB đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Geneva khởi hành -Strasbourg đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    3 Giờ 20 Phút
  • Geneva khởi hành -Strasbourg đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    2
  • Điểm đến khác của Geneva khởi hành

    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
  • Điểm bắt đầu khác của Strasbourg đến

    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14