行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Seoul khởi hành
Gimpo khởi hành

Yamaguchi đi
Yamaguchi Ube đến

Yamaguchi Ube khởi hành  Gimpo đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/8
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1Search2Search
39,790,77449,360,3165Search6Search7Search8Search9Search
10Search11Search1210,234,95213Search14Search15Search16Search
17Search189,840,50819Search20Search21Search22Search23Search
24Search25Search26Search27Search28Search29Search30Search
31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/8
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
31
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Gimpo khởi hành -Yamaguchi Ube đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND9,360,316


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là All Nippon Airways.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Gimpo khởi hành -Yamaguchi Ube đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND7,552,736


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là All Nippon Airways.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Gimpo khởi hành -Yamaguchi Ube đến

    Tháng Mười Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND10,833,477


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Japan Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Gimpo khởi hành -Yamaguchi Ube đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND8,914,423


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là All Nippon Airways.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Gimpo khởi hành -Yamaguchi Ube đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Seoul khởi hành -Yamaguchi đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    3 Giờ 45 Phút
  • Seoul khởi hành -Yamaguchi đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    5
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14