行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Kigali khởi hành
Gregoire Kayibanda (Kigali) (Kanombe) khởi hành

Osaka đi
Osaka (Kansai) đến

Osaka (Kansai) khởi hành  Gregoire Kayibanda () (Kanombe) đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2024/11
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24Search25Search26Search27Search28Search29Search30Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2024/11
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26------27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Gregoire Kayibanda () (Kanombe) khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Gregoire Kayibanda () (Kanombe) khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND42,864,413


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Turkish Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Gregoire Kayibanda () (Kanombe) khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Gregoire Kayibanda () (Kanombe) khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Gregoire Kayibanda () (Kanombe) khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kigali khởi hành -Osaka đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    15 Giờ 35 Phút
  • Kigali khởi hành -Osaka đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    11
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14