Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD260

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9310,MU531)

    • 2025/11/1112:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5311)

    • 2025/11/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/18 19:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Quảng Châu⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Bạch Vân Quảng Châu Từ Fukuoka(FUK) USD260~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8417,MU531)

    • 2025/11/1112:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5311)

    • 2025/11/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/18 19:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5328,MU5087)

    • 2025/11/1109:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 17:15
    • Fukuoka
    • 7h 15m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5311)

    • 2025/11/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/18 19:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9308,MU531)

    • 2025/11/1112:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5311)

    • 2025/11/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/18 19:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8416,MU531)

    • 2025/11/1112:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5311)

    • 2025/11/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/18 19:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5302,MU5087)

    • 2025/11/1108:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 17:15
    • Fukuoka
    • 7h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU5311)

    • 2025/11/1813:55
    • Fukuoka
    • 2025/11/18 19:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9310,MU531)

    • 2025/11/1112:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5325)

    • 2025/11/1818:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/19 (+1) 00:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD412
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8417,MU531)

    • 2025/11/1112:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/11 20:50
    • Fukuoka
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5088,MU5325)

    • 2025/11/1818:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/19 (+1) 00:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay