Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,588,008

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,397,927
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5320,FM837)

    • 2025/08/3007:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,FM9315)

    • 2025/09/0613:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 18:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Quảng Châu⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Bạch Vân Quảng Châu Từ Fukuoka(FUK) VND4,271,145~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,397,927
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5320,FM837)

    • 2025/08/3007:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU8419)

    • 2025/09/0613:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 18:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,397,927
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5320,MU8599)

    • 2025/08/3007:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,FM9315)

    • 2025/09/0613:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 18:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,397,927
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5320,MU8599)

    • 2025/08/3007:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU518,MU8419)

    • 2025/09/0613:55
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 18:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,653,069
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX989,CX512)

    • 2025/08/3022:20
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/31 (+1) 12:50
    • Fukuoka
    • 13h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX988)

    • 2025/09/0614:00
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 21:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,397,927
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5320,FM837)

    • 2025/08/3007:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM838,MU5317)

    • 2025/09/0615:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 22:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,397,927
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5320,FM837)

    • 2025/08/3007:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/30 14:00
    • Fukuoka
    • 5h 30m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM838,MU5313)

    • 2025/09/0615:10
    • Fukuoka
    • 2025/09/07 (+1) 00:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,525,762
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ370,OZ136)

    • 2025/08/3012:25
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/08/30 19:40
    • Fukuoka
    • 6h 15m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ131,OZ355)

    • 2025/09/0611:30
    • Fukuoka
    • 2025/09/06 23:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay