1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,914,603
  • VND12,233,989

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,914,604
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6823,MU9633)

    • 2025/12/0106:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/01 15:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU6824)

    • 2025/12/0816:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/09 (+1) 01:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Quảng Châu⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Bạch Vân Quảng Châu Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND5,615,714~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,836,892
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5310,MU281)

    • 2025/12/0115:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/02 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU6824)

    • 2025/12/0816:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/09 (+1) 01:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,836,892
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5308,MU281)

    • 2025/12/0114:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/02 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU6824)

    • 2025/12/0816:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/09 (+1) 01:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,144,322
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU6823,MU9633)

    • 2025/12/0106:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/01 15:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 10h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU282,FM9305)

    • 2025/12/0802:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/08 11:35
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,836,892
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5316,MU281)

    • 2025/12/0113:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/02 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 12h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU6824)

    • 2025/12/0816:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/09 (+1) 01:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,836,892
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9310,MU281)

    • 2025/12/0112:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/02 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU6824)

    • 2025/12/0816:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/09 (+1) 01:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,836,892
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9308,MU281)

    • 2025/12/0112:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/02 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU6824)

    • 2025/12/0816:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/09 (+1) 01:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,836,892
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9306,MU281)

    • 2025/12/0111:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/12/02 (+1) 01:10
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 14h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU6824)

    • 2025/12/0816:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/12/09 (+1) 01:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay