Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,618,633

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX953,CX767)

    • 2026/01/2405:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/24 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX950)

    • 2026/01/2819:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/29 (+1) 02:20
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Quảng Châu⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Bạch Vân Quảng Châu Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND6,310,322~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX953,CX767)

    • 2026/01/2405:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/24 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX766,CX940)

    • 2026/01/2811:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/28 21:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX983,CX799)

    • 2026/01/2410:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/24 18:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX950)

    • 2026/01/2819:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/29 (+1) 02:20
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX983,CX799)

    • 2026/01/2410:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/24 18:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX766,CX940)

    • 2026/01/2811:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/28 21:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX953,CX767)

    • 2026/01/2405:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/24 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX982)

    • 2026/01/2819:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/29 (+1) 08:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX989,CX767)

    • 2026/01/2422:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/25 (+1) 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 13h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX764,CX950)

    • 2026/01/2819:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/29 (+1) 02:20
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX953,CX767)

    • 2026/01/2405:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/24 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX772,CX940)

    • 2026/01/2807:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/28 21:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 12h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,618,634
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX953,CX767)

    • 2026/01/2405:00
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/01/24 10:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX766,CX950)

    • 2026/01/2811:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2026/01/29 (+1) 02:20
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay