Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Jakarta(JKT)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Jakarta(JKT)

Jakarta(JKT) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Jakarta(JKT)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND15,794,236
  • VND7,044,236

Lọc theo hãng hàng không

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,885,725
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD613,OD386)

    • 2026/04/1003:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 11:30
    • Soekarno-Hatta
    • 9h 20m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD383,OD612)

    • 2026/04/1316:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/14 (+1) 02:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Quảng Châu⇔Jakarta Kiểm tra giá thấp nhất

Bạch Vân Quảng Châu Từ Jakarta(CGK) VND6,725,872~

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,885,725
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD613,OD386)

    • 2026/04/1003:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 11:30
    • Soekarno-Hatta
    • 9h 20m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD391,OD612)

    • 2026/04/1316:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/14 (+1) 02:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,885,725
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD613,OD388)

    • 2026/04/1003:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 13:00
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 50m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD383,OD612)

    • 2026/04/1316:45
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/14 (+1) 02:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

BATIK AIR MALAYSIA 飛行機 最安値BATIK AIR MALAYSIA

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,885,725
Còn lại :3.
  • Route 1

    BATIK AIR MALAYSIA (OD613,OD388)

    • 2026/04/1003:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 13:00
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 50m
  • Route 2

    BATIK AIR MALAYSIA (OD391,OD612)

    • 2026/04/1316:30
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/14 (+1) 02:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,473,862
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX983,CX719)

    • 2026/04/1010:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX798,CX982)

    • 2026/04/1300:05
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/13 08:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,736,597
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX983,CX797)

    • 2026/04/1010:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 22:50
    • Soekarno-Hatta
    • 13h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX798,CX982)

    • 2026/04/1300:05
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/13 08:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,535,524
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX983,CX719)

    • 2026/04/1010:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 19:40
    • Soekarno-Hatta
    • 10h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX988)

    • 2026/04/1308:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/13 21:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,798,259
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX983,CX797)

    • 2026/04/1010:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2026/04/10 22:50
    • Soekarno-Hatta
    • 13h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX718,CX988)

    • 2026/04/1308:10
    • Soekarno-Hatta
    • 2026/04/13 21:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 11h 55m
Xem chi tiết chuyến bay