Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT33,650
  • BDT37,939

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5326,FM889)

    • 2025/11/1807:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5329)

    • 2025/11/2010:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/20 16:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Quảng Châu⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Bạch Vân Quảng Châu Từ Nagoya(NGO) BDT33,650~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5326,MU8637)

    • 2025/11/1807:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5329)

    • 2025/11/2010:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/20 16:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM9310,MU291)

    • 2025/11/1812:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 0m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5329)

    • 2025/11/2010:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/20 16:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5326,MU719)

    • 2025/11/1807:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU5329)

    • 2025/11/2010:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/20 16:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5326,FM889)

    • 2025/11/1807:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU5325)

    • 2025/11/2017:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/21 (+1) 00:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5326,MU8637)

    • 2025/11/1807:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU5325)

    • 2025/11/2017:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/21 (+1) 00:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5326,FM889)

    • 2025/11/1807:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,FM9313)

    • 2025/11/2010:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/20 17:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,839
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5326,MU8637)

    • 2025/11/1807:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/11/18 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,FM9313)

    • 2025/11/2010:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/20 17:55
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay