Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Quảng Châu(CAN) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Quảng Châu(CAN)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Quảng Châu(CAN)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Quảng Châu(CAN)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,998,908
  • VND10,407,718

Lọc theo hãng hàng không

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,998,909
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH924)

    • 2025/10/2214:15
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH923)

    • 2025/10/2909:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/29 13:50
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,089,917
  • Route 1

    Japan Airlines (JL88)

    • 2025/10/2214:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 19:30
    • Sân bay Haneda
    • 4h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL87)

    • 2025/10/2908:40
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/29 13:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,006,553
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ3085)

    • 2025/10/2214:40
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ386)

    • 2025/10/2915:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/29 19:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,002,913
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ3085)

    • 2025/10/2214:40
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8102)

    • 2025/10/2914:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/29 19:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,006,553
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ385)

    • 2025/10/2209:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 14:20
    • Sân bay Haneda
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ386)

    • 2025/10/2915:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/29 19:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,002,913
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ385)

    • 2025/10/2209:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 14:20
    • Sân bay Haneda
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ8102)

    • 2025/10/2914:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/29 19:10
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,006,553
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ3085)

    • 2025/10/2214:40
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 19:45
    • Sân bay Haneda
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ3086)

    • 2025/10/2910:45
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/29 15:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,006,553
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ8101)

    • 2025/10/2208:05
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 2025/10/22 13:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ386)

    • 2025/10/2915:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/29 19:30
    • Bạch Vân Quảng Châu
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay