1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hakodate(HKD) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Hakodate(HKD)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Hakodate(HKD)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Hakodate(HKD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,745,458
  • VND50,646,775

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,745,459
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL751)

    • 2025/07/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/07/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL752,JL587)

    • 2025/10/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/02 (+1) 14:20
    • Hakodate
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hakodate⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Hakodate Từ Hà Nội(HAN) VND12,745,458~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,745,459
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL751)

    • 2025/07/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/07/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL752,JL589)

    • 2025/10/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/02 (+1) 18:50
    • Hakodate
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,648,443
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2740,JL2504,JL5775)

    • 2025/07/2507:50
    • Hakodate
    • 2025/07/25 18:30
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL752,JL587)

    • 2025/10/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/02 (+1) 14:20
    • Hakodate
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,658,444
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL751)

    • 2025/07/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/07/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5018,JL2501,JL2753)

    • 2025/10/0101:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/01 15:25
    • Hakodate
    • 12h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,646,776
  • Route 1

    Japan Airlines (JL2742,JL510,JL751)

    • 2025/07/2508:45
    • Hakodate
    • 2025/07/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 15h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL752,JL587)

    • 2025/10/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/02 (+1) 14:20
    • Hakodate
    • 13h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,646,776
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL751)

    • 2025/07/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/07/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL752,JL509,JL2753)

    • 2025/10/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/02 (+1) 15:25
    • Hakodate
    • 14h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND50,646,776
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL751)

    • 2025/07/2509:45
    • Hakodate
    • 2025/07/25 21:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL752,JL511,JL2753)

    • 2025/10/0123:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/02 (+1) 15:25
    • Hakodate
    • 14h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND52,302,052
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH554,NH897)

    • 2025/07/2511:50
    • Hakodate
    • 2025/07/25 22:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 25m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH898,NH553)

    • 2025/10/0123:35
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/10/02 (+1) 11:05
    • Hakodate
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay