Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hakodate(HKD) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Hakodate(HKD)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Hakodate(HKD)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Hakodate(HKD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND21,634,486
  • VND14,452,914

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,316,058
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,CX501,CX723)

    • 2026/07/2515:15
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 12:05
    • Kuala Lumpur
    • 21h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX722,CX548,JL589)

    • 2026/08/0113:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/02 (+1) 18:50
    • Hakodate
    • 28h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hakodate⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Hakodate Từ Kuala Lumpur(KUL) VND14,452,914~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,452,915
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,CX501,CX723)

    • 2026/07/2515:15
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 12:05
    • Kuala Lumpur
    • 21h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX724,CX520,JL585)

    • 2026/08/0117:40
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/03 (+2) 08:25
    • Hakodate
    • 37h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,993,565
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,CX501,CX723)

    • 2026/07/2515:15
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 12:05
    • Kuala Lumpur
    • 21h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX722,CX526,JL589)

    • 2026/08/0113:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/02 (+1) 18:50
    • Hakodate
    • 28h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,772,020
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,CX501,CX723)

    • 2026/07/2515:15
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 12:05
    • Kuala Lumpur
    • 21h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX730,CX500,JL585)

    • 2026/08/0108:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/02 (+1) 08:25
    • Hakodate
    • 23h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,316,058
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,CX501,CX725)

    • 2026/07/2515:15
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 16:40
    • Kuala Lumpur
    • 26h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX722,CX548,JL589)

    • 2026/08/0113:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/02 (+1) 18:50
    • Hakodate
    • 28h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,772,020
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,CX501,CX723)

    • 2026/07/2515:15
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 12:05
    • Kuala Lumpur
    • 21h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX722,CX524,JL587)

    • 2026/08/0113:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/02 (+1) 14:30
    • Hakodate
    • 24h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,316,058
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,CX501,CX723)

    • 2026/07/2509:45
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 12:05
    • Kuala Lumpur
    • 27h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX722,CX548,JL589)

    • 2026/08/0113:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/02 (+1) 18:50
    • Hakodate
    • 28h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,671,072
  • Route 1

    Japan Airlines (JL586,CX501,CX723)

    • 2026/07/2515:15
    • Hakodate
    • 2026/07/26 (+1) 12:05
    • Kuala Lumpur
    • 21h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX730,CX542,JL587)

    • 2026/08/0108:10
    • Kuala Lumpur
    • 2026/08/02 (+1) 14:30
    • Hakodate
    • 29h 20m
Xem chi tiết chuyến bay