Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hakodate(HKD) Taipei(TPE)

Điểm đi:Hakodate(HKD)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Hakodate(HKD)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Hakodate(HKD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,233,466
  • VND17,327,431

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,602,098
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL809)

    • 2025/09/1109:45
    • Hakodate
    • 2025/09/11 20:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 12h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL802,JL589)

    • 2025/09/1410:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/14 18:50
    • Hakodate
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hakodate⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Hakodate Từ Taipei(TPE) VND10,643,296~ Hakodate Từ Taipei(TSA) VND13,883,268~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,602,098
  • Route 1

    Japan Airlines (JL588,JL8663)

    • 2025/09/1119:30
    • Hakodate
    • 2025/09/12 (+1) 11:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 17h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL802,JL589)

    • 2025/09/1410:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/14 18:50
    • Hakodate
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,233,467
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,CX451)

    • 2025/09/1109:45
    • Hakodate
    • 2025/09/11 18:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 9h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX450,JL585)

    • 2025/09/1413:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/15 (+1) 08:50
    • Hakodate
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,265,993
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX6343,CX451)

    • 2025/09/1109:45
    • Hakodate
    • 2025/09/11 18:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 9h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX450,JL585)

    • 2025/09/1413:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/15 (+1) 08:50
    • Hakodate
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,545,719
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL99)

    • 2025/09/1109:45
    • Hakodate
    • 2025/09/11 20:40
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 11h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL802,JL589)

    • 2025/09/1410:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/14 18:50
    • Hakodate
    • 7h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,572,824
  • Route 1

    China Airlines (CI8412,CI105)

    • 2025/09/1109:45
    • Hakodate
    • 2025/09/11 20:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Airlines (CI220,CI8417)

    • 2025/09/1409:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/14 18:50
    • Hakodate
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,572,824
  • Route 1

    China Airlines (CI8412,CI109)

    • 2025/09/1109:45
    • Hakodate
    • 2025/09/11 22:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 14h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI220,CI8417)

    • 2025/09/1409:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/14 18:50
    • Hakodate
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,528,010
  • Route 1

    China Airlines (CI8412,CI221)

    • 2025/09/1109:45
    • Hakodate
    • 2025/09/11 16:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Airlines (CI220,CI8417)

    • 2025/09/1409:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/14 18:50
    • Hakodate
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay