1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hakodate(HKD) Taipei(TPE)

Điểm đi:Hakodate(HKD)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Hakodate(HKD)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Hakodate(HKD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,402,311
  • VND18,266,807

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,402,312
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,CX451)

    • 2025/09/1809:45
    • Hakodate
    • 2025/09/18 18:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 9h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX450,JL585)

    • 2025/09/2213:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Hakodate
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hakodate⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Hakodate Từ Taipei(TPE) VND10,649,510~ Hakodate Từ Taipei(TSA) VND11,554,622~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,532,565
  • Route 1

    China Airlines (CI8414,CI109)

    • 2025/09/1815:05
    • Hakodate
    • 2025/09/18 22:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Airlines (CI100,CI8417)

    • 2025/09/2208:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/22 18:50
    • Hakodate
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,046,570
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX6343,CX451)

    • 2025/09/1809:45
    • Hakodate
    • 2025/09/18 18:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 9h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX450,JL585)

    • 2025/09/2213:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Hakodate
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,463,937
  • Route 1

    China Airlines (CI8412,CI221)

    • 2025/09/1809:45
    • Hakodate
    • 2025/09/18 16:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 8h 10m
  • Route 2

    China Airlines (CI100,CI8417)

    • 2025/09/2208:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/22 18:50
    • Hakodate
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,585,086
  • Route 1

    China Airlines (CI8414,CI109)

    • 2025/09/1815:05
    • Hakodate
    • 2025/09/18 22:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Airlines (CI222,CI8413)

    • 2025/09/2218:05
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Hakodate
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,532,565
  • Route 1

    China Airlines (CI8412,CI109)

    • 2025/09/1809:45
    • Hakodate
    • 2025/09/18 22:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 14h 0m
  • Route 2

    China Airlines (CI100,CI8417)

    • 2025/09/2208:55
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/22 18:50
    • Hakodate
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,582,285
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,JL809)

    • 2025/09/1809:45
    • Hakodate
    • 2025/09/18 20:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 12h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL8664,JL585)

    • 2025/09/2212:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/09/23 (+1) 08:50
    • Hakodate
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,423,321
  • Route 1

    China Airlines (CI8414,CI109)

    • 2025/09/1815:05
    • Hakodate
    • 2025/09/18 22:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 8h 40m
  • Route 2

    China Airlines (CI220,CI8417)

    • 2025/09/2209:00
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/09/22 18:50
    • Hakodate
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay