Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Hakodate(HKD) Taipei(TPE)

Điểm đi:Hakodate(HKD)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Hakodate(HKD)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Hakodate(HKD)

Lọc theo số điểm dừng

  • TRY15,745
  • TRY35,539

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY15,746
  • Route 1

    Japan Airlines (JL584,CX451)

    • 2025/12/1309:40
    • Hakodate
    • 2025/12/13 18:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 10h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX450,JL585)

    • 2025/12/1612:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/17 (+1) 08:55
    • Hakodate
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Hakodate⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Hakodate Từ Taipei(TPE) TRY15,745~ Hakodate Từ Taipei(TSA) TRY19,828~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY15,798
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX6343,CX451)

    • 2025/12/1309:40
    • Hakodate
    • 2025/12/13 18:40
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 10h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX450,JL585)

    • 2025/12/1612:50
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/17 (+1) 08:55
    • Hakodate
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY20,637
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI8416,CI223)

    • 2025/12/1319:30
    • Hakodate
    • 2025/12/14 (+1) 10:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI100,CI8417)

    • 2025/12/1609:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/16 18:45
    • Hakodate
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY20,637
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI8414,CI223)

    • 2025/12/1314:50
    • Hakodate
    • 2025/12/14 (+1) 10:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 21h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI100,CI8417)

    • 2025/12/1609:30
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/16 18:45
    • Hakodate
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY20,692
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI8416,CI223)

    • 2025/12/1319:30
    • Hakodate
    • 2025/12/14 (+1) 10:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI222,CI8413)

    • 2025/12/1618:25
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/12/17 (+1) 08:55
    • Hakodate
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY20,637
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI8416,CI223)

    • 2025/12/1319:30
    • Hakodate
    • 2025/12/14 (+1) 10:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI106,CI8413)

    • 2025/12/1616:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/17 (+1) 08:55
    • Hakodate
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY20,637
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI8416,CI223)

    • 2025/12/1319:30
    • Hakodate
    • 2025/12/14 (+1) 10:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 16h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI108,CI8413)

    • 2025/12/1614:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/12/17 (+1) 08:55
    • Hakodate
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TRY20,692
Còn lại :4.
  • Route 1

    China Airlines (CI8414,CI223)

    • 2025/12/1314:50
    • Hakodate
    • 2025/12/14 (+1) 10:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 21h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI222,CI8413)

    • 2025/12/1618:25
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/12/17 (+1) 08:55
    • Hakodate
    • 13h 30m
Xem chi tiết chuyến bay