Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Helsinki(HEL) Budapest(BUD)

Điểm đi:Helsinki(HEL)

Điểm đến:Budapest(BUD)

Budapest(BUD) Helsinki(HEL)

Điểm đi:Budapest(BUD)

Điểm đến:Helsinki(HEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,454,740
  • VND5,687,812
  • VND14,871,704

Lọc theo hãng hàng không

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,687,813
  • Route 1

    AirBaltic (BT302,BT491)

    • 2025/09/2907:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 12:30
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 35m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT307)

    • 2025/10/0214:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/02 20:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Helsinki⇔Budapest Kiểm tra giá thấp nhất

Helsinki-Vantaa Từ Budapest(BUD) VND5,687,812~

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,687,813
  • Route 1

    AirBaltic (BT326,BT491)

    • 2025/09/2905:35
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 12:30
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 7h 55m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT307)

    • 2025/10/0214:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/02 20:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,687,813
  • Route 1

    AirBaltic (BT302,BT491)

    • 2025/09/2907:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 12:30
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 35m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT325)

    • 2025/10/0214:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/03 (+1) 00:20
    • Helsinki-Vantaa
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,687,813
  • Route 1

    AirBaltic (BT326,BT491)

    • 2025/09/2905:35
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 12:30
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 7h 55m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT325)

    • 2025/10/0214:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/03 (+1) 00:20
    • Helsinki-Vantaa
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,469,709
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1254,KL1371)

    • 2025/09/2918:25
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 23:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 40m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1255)

    • 2025/10/0217:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/03 (+1) 00:20
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,469,709
Còn lại :7.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1252,KL1369)

    • 2025/09/2913:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 18:55
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 6h 0m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1255)

    • 2025/10/0217:25
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/03 (+1) 00:20
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,454,741
  • Route 1

    Finnair (AY1251)

    • 2025/09/2910:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 11:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY1256)

    • 2025/10/0218:55
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/02 22:15
    • Helsinki-Vantaa
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,454,741
  • Route 1

    Finnair (AY1255)

    • 2025/09/2916:50
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/09/29 18:10
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY1256)

    • 2025/10/0218:55
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/10/02 22:15
    • Helsinki-Vantaa
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay