Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Helsinki(HEL) Budapest(BUD)

Điểm đi:Helsinki(HEL)

Điểm đến:Budapest(BUD)

Budapest(BUD) Helsinki(HEL)

Điểm đi:Budapest(BUD)

Điểm đến:Helsinki(HEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,093,052

Lọc theo hãng hàng không

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,748,678
Còn lại :5.
  • Route 1

    AirBaltic (BT302,BT491)

    • 2026/02/1208:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 13:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 6h 0m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT307)

    • 2026/02/1914:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/19 20:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Helsinki⇔Budapest Kiểm tra giá thấp nhất

Helsinki-Vantaa Từ Budapest(BUD) VND5,093,052~

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,052
Còn lại :8.
  • Route 1

    AirBaltic (BT326,BT491)

    • 2026/02/1205:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 13:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 9h 10m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT307)

    • 2026/02/1914:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/19 20:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,748,678
Còn lại :5.
  • Route 1

    AirBaltic (BT302,BT491)

    • 2026/02/1208:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 13:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 6h 0m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT325)

    • 2026/02/1914:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/20 (+1) 00:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,052
Còn lại :8.
  • Route 1

    AirBaltic (BT326,BT491)

    • 2026/02/1205:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 13:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 9h 10m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT325)

    • 2026/02/1914:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/20 (+1) 00:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,388,254
Còn lại :3.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1254,KL1371)

    • 2026/02/1218:20
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 23:10
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 50m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1362,KL1251)

    • 2026/02/1906:30
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/19 13:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,449,207
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1252,KL1371)

    • 2026/02/1214:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 23:10
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 10h 5m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1362,KL1251)

    • 2026/02/1906:30
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/19 13:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 5h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,748,678
Còn lại :5.
  • Route 1

    AirBaltic (BT302,BT491)

    • 2026/02/1208:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 13:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 6h 0m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT301)

    • 2026/02/1914:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/20 (+1) 08:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

AirBaltic 飛行機 最安値AirBaltic

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,093,052
Còn lại :8.
  • Route 1

    AirBaltic (BT326,BT491)

    • 2026/02/1205:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2026/02/12 13:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 9h 10m
  • Route 2

    AirBaltic (BT492,BT301)

    • 2026/02/1914:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2026/02/20 (+1) 08:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay