1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Helsinki(HEL) Budapest(BUD)

Điểm đi:Helsinki(HEL)

Điểm đến:Budapest(BUD)

Budapest(BUD) Helsinki(HEL)

Điểm đi:Budapest(BUD)

Điểm đến:Helsinki(HEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,996,263
  • VND8,316,427
  • VND13,322,656

Lọc theo hãng hàng không

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,996,264
  • Route 1

    Finnair (AY1251)

    • 2025/12/0209:25
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 10:55
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY1252)

    • 2025/12/0911:40
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/09 15:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 2h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Helsinki⇔Budapest Kiểm tra giá thấp nhất

Helsinki-Vantaa Từ Budapest(BUD) VND8,316,427~

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,971,348
Còn lại :6.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1254,KL1371)

    • 2025/12/0218:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 23:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1370,KL1255)

    • 2025/12/0917:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/10 (+1) 00:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,668,804
Còn lại :6.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1254,KL1371)

    • 2025/12/0218:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 23:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 55m
  • Route 2

    Air France (AF1695,AF1070)

    • 2025/12/0906:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/09 16:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,547,785
Còn lại :4.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1762,TK1037)

    • 2025/12/0212:30
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 19:10
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 7h 40m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1036,TK1763)

    • 2025/12/0909:10
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/09 18:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,971,348
Còn lại :6.
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1254,KL1371)

    • 2025/12/0218:10
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 23:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 5h 55m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1255)

    • 2025/12/0915:00
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/10 (+1) 00:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,345,080
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1252,KL1371)

    • 2025/12/0213:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 23:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 10h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1370,KL1255)

    • 2025/12/0917:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/10 (+1) 00:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,042,536
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1252,KL1371)

    • 2025/12/0213:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 23:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 10h 10m
  • Route 2

    Air France (AF1695,AF1070)

    • 2025/12/0906:20
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/09 16:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,345,080
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1252,KL1371)

    • 2025/12/0213:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/12/02 23:05
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 10h 10m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1368,KL1255)

    • 2025/12/0915:00
    • Budapest (Liszt Ferenc)
    • 2025/12/10 (+1) 00:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay