1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Helsinki(HEL) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Helsinki(HEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND27,783,979
  • VND23,637,558
  • VND30,172,358

Lọc theo hãng hàng không

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,754,105
  • Route 1

    Air France (AF1071,AF274)

    • 2024/12/0416:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 30m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1255)

    • 2025/01/3113:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/01 (+1) 00:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,637,559
  • Route 1

    Air France (AF1071,AF274)

    • 2024/12/0416:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 30m
  • Route 2

    Air France (AF281,AF1176)

    • 2025/01/3109:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/31 22:35
    • Helsinki-Vantaa
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,859,160
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1248,KL861)

    • 2024/12/0407:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 45m
  • Route 2

    KLM Royal Dutch Airlines (KL862,KL1255)

    • 2025/01/3113:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/02/01 (+1) 00:05
    • Helsinki-Vantaa
    • 17h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,637,559
  • Route 1

    Air France (AF1071,AF274)

    • 2024/12/0416:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 30m
  • Route 2

    Air France (AF293,AF1070)

    • 2025/01/3101:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/31 16:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,742,614
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1248,KL861)

    • 2024/12/0407:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 45m
  • Route 2

    Air France (AF281,AF1176)

    • 2025/01/3109:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/31 22:35
    • Helsinki-Vantaa
    • 20h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,783,981
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6876)

    • 2024/12/0417:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 14:25
    • Sân bay Haneda
    • 13h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL47)

    • 2025/01/3108:25
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/31 14:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,637,559
  • Route 1

    Air France (AF1071,AF274)

    • 2024/12/0416:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 19h 30m
  • Route 2

    Air France (AF279,AF1070)

    • 2025/01/3122:50
    • Sân bay Haneda
    • 2025/02/01 (+1) 16:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 24h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

KLM Royal Dutch Airlines 飛行機 最安値KLM Royal Dutch Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,742,614
  • Route 1

    KLM Royal Dutch Airlines (KL1248,KL861)

    • 2024/12/0407:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 2024/12/05 (+1) 11:45
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 21h 45m
  • Route 2

    Air France (AF293,AF1070)

    • 2025/01/3101:00
    • Sân bay Haneda
    • 2025/01/31 16:00
    • Helsinki-Vantaa
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay