行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Helsinki khởi hành
Helsinki-Vantaa khởi hành

Copenhagen đi
Copenhagen đến

CPH khởi hành  -Vantaa đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2026/4
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
16,197,1332Search3Search4Search
5Search6Search7Search8Search9Search10Search11Search
12Search13Search14Search155,600,35916Search176,225,80718Search
19Search20Search21Search226,225,80723Search24Search254,578,854
26Search27Search284,578,85429Search304,505,377
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2026/4
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------
5------6------7------8------9------10------11------
12------13------14------15------16------17------18------
19------20------21------22------23------24------25------
26------27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • -Vantaa khởi hành -CPH đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND4,505,377


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là AirBaltic.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • -Vantaa khởi hành -CPH đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND4,526,882


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là AirBaltic.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • -Vantaa khởi hành -CPH đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND5,596,775


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là AirBaltic.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • -Vantaa khởi hành -CPH đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • -Vantaa khởi hành -CPH đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Helsinki khởi hành -Copenhagen đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    1 Giờ 40 Phút
  • Helsinki khởi hành -Copenhagen đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    26
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14