-
Hiroshima khởi hành -Manila đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
6
Giờ
10
Phút
-
Hiroshima khởi hành -Manila đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
15
-
Hiroshima khởi hành -Manila (Ninoy Aquino) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Japan Airlines
- Phổ biến No2
Philippine Airlines
- Phổ biến No3
All Nippon Airways
-
Điểm đến khác của Hiroshima khởi hành
- Hiroshima khởi hành -Cebu(Mactan) đến
- VND10,147,981〜
- Hiroshima khởi hành -Davao((Francisco Bangoy)) đến
- VND18,365,251〜
- Hiroshima khởi hành -Angeles/Mabalacat(Sân bay Quốc tế Clark) đến
- VND17,214,485〜
- Hiroshima khởi hành -Bacolod(BCD) đến
- VND23,831,825〜
- Hiroshima khởi hành -Dumaguete(DGT) đến
- VND21,498,956〜
- Hiroshima khởi hành -Malay (Philippin)(Caticlan) đến
- VND20,020,892〜
- Hiroshima khởi hành -Tagbilaran(TAG) đến
- VND21,145,544〜
-
Điểm bắt đầu khác của Manila đến
- TTJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND13,279,945〜
- YGJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,592,967〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND12,412,953〜
- IWK khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND12,407,730〜
- TKS khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND13,295,613〜
- TAK khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND9,294,917〜
- KCZ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND12,837,744〜
- MYJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND9,495,126〜
- FUK khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND8,431,407〜
- HSG khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND12,839,485〜
- KKJ khởi hành -Manila((Ninoy Aquino)) đi
- VND11,250,000〜