-
Hong Kong khởi hành -Rabat đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
16
Giờ
35
Phút
-
Hong Kong khởi hành -Rabat đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
7
-
Sân bay quốc tế Hồng Kông khởi hành -Salé (Rabat–Salé) đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Hong Kong khởi hành
- Sân bay quốc tế Hồng Kông khởi hành -Casablanca(Mohammed V ()) đến
- VND23,786,443〜
- Sân bay quốc tế Hồng Kông khởi hành -Marrakech(Menara (-Menara)) đến
- VND17,894,831〜
- Sân bay quốc tế Hồng Kông khởi hành -Agadir(– Al Massira) đến
- VND40,051,870〜
- Sân bay quốc tế Hồng Kông khởi hành -Fes(FEZ) đến
- VND129,520,659〜
- Sân bay quốc tế Hồng Kông khởi hành -Tangier(TNG) đến
- VND27,821,499〜
-
Điểm bắt đầu khác của Rabat đến
- Đào Viên, Đài Loan khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND36,877,124〜
- Bangkok (Suvarnabhumi) khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND29,579,682〜
- Incheon khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND23,723,842〜
- Sân bay quốc tế Singapore Changi khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND34,991,952〜
- Newark Liberty khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND91,511,358〜
- Sân bay Haneda khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND30,187,802〜
- Sân bay Quốc tế Narita khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND34,358,791〜
- Nagoya (Chubu) khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND44,079,772〜
- Osaka (Kansai) khởi hành -Rabat(Salé (–Salé)) đi
- VND32,825,971〜