行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Osaka khởi hành
Osaka (Itami) khởi hành

Addis Ababa đi
Addis Ababa Bole đến

Addis Ababa Bole khởi hành  (Itami) đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/7
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1Search2Search3Search4Search5Search
6Search7Search8Search9Search10Search11Search12Search
13Search14Search15Search1658,284,69117Search18Search19Search
20Search21Search22Search23Search24Search25Search26Search
27Search28Search29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/7
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------5------
6------7------8------9------10------11------12------
13------14------15------16------17------18------19------
20------21------22------23------24------25------26------
27------28------29------30------31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • (Itami) khởi hành -Addis Ababa Bole đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND58,284,691


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là All Nippon Airways.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -Addis Ababa Bole đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • (Itami) khởi hành -Addis Ababa Bole đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • (Itami) khởi hành -Addis Ababa Bole đến

    Tháng Mười Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • (Itami) khởi hành -Addis Ababa Bole đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND169,675,713


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Japan Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Osaka khởi hành -Addis Ababa đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    16 Giờ 30 Phút
  • Osaka khởi hành -Addis Ababa đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    12
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14