行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Osaka khởi hành
Osaka (Itami) khởi hành

Hamburg đi
Hamburg đến

HAM khởi hành  (Itami) đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/7
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
141,360,8362Search340,689,8334Search5Search
6Search739,604,588838,781,240932,134,54310Search11Search12Search
13Search14Search1541,081,82216Search1737,740,67218Search19Search
20Search21Search22Search23Search24Search2540,474,15326Search
27Search28Search29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/7
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • (Itami) khởi hành -HAM đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND32,134,543


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Japan Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -HAM đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND42,074,632


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Lufthansa German Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -HAM đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND39,363,232


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Japan Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -HAM đến

    Tháng Mười Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND35,405,683


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Japan Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -HAM đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Osaka khởi hành -Hamburg đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    16 Giờ 00 Phút
  • Osaka khởi hành -Hamburg đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    16
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14