行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Osaka khởi hành
Osaka (Itami) khởi hành

Leipzig đi
Leipzig đến

LEJ khởi hành  (Itami) đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2024/12
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------3------4------5------6------7------
8------9------10------11------12------13------14------
15------16------17------18------19Search20Search21Search
22Search23Search24Search25Search26Search2762,8512881,499
29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2024/12
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------5------6------7------
8------9------10------11------12------13------14------
15------16------17------18------19------20------21------
22------23------24------25------26------27------28------
29------30------31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đài Loan mới Dollar trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • (Itami) khởi hành -LEJ đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    TWD62,851


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Lufthansa German Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -LEJ đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới

    TWD41,419


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Turkish Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -LEJ đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    TWD41,553


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Turkish Airlines.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • (Itami) khởi hành -LEJ đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • (Itami) khởi hành -LEJ đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Osaka khởi hành -Leipzig đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    16 Giờ 30 Phút
  • Osaka khởi hành -Leipzig đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    6
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14