-
Osaka khởi hành -Cebu đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
6
Giờ
25
Phút
-
Osaka khởi hành -Cebu đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
9
-
(Itami) khởi hành -Mactan Cebu đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Itami) khởi hành -Davao((Francisco Bangoy)) đến
- VND16,887,967〜
- (Itami) khởi hành -Angeles/Mabalacat(Sân bay Quốc tế Clark) đến
- VND18,670,396〜
- (Itami) khởi hành -Bacolod(BCD) đến
- VND16,925,853〜
- (Itami) khởi hành -Iloilo(ILO) đến
- VND25,395,995〜
- (Itami) khởi hành -Puerto Princesa(PPS) đến
- VND16,083,349〜
- (Itami) khởi hành -Dumaguete(DGT) đến
- VND17,770,161〜
- (Itami) khởi hành -Malay (Philippin)(Caticlan) đến
- VND16,157,316〜
- (Itami) khởi hành -Tacloban(TAC) đến
- VND18,720,910〜
- (Itami) khởi hành -Tagbilaran(TAG) đến
- VND16,112,214〜
-
Điểm bắt đầu khác của Cebu đến
- Osaka (Kansai) khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND6,526,250〜
- Kobe khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,483,493〜
- HIJ khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND9,065,489〜
- OKJ khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND9,781,707〜
- TTJ khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND10,389,681〜
- YGJ khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND12,664,623〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND17,818,871〜
- IWK khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND15,027,964〜
- TKS khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND16,593,903〜
- TAK khởi hành -Cebu(Mactan) đi
- VND9,978,352〜