-
Osaka khởi hành -Munich đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
15
Giờ
25
Phút
-
Osaka khởi hành -Munich đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
24
-
(Itami) khởi hành -MUC đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Lufthansa German Airlines
- Phổ biến No2
Qatar Airways
- Phổ biến No3
Japan Airlines
-
Điểm đến khác của Osaka khởi hành
- (Itami) khởi hành -Dusseldorf(DUS) đến
- VND34,955,480〜
- (Itami) khởi hành -Hamburg(HAM) đến
- VND32,145,548〜
- (Itami) khởi hành -Stuttgart(STR) đến
- VND38,904,110〜
- (Itami) khởi hành -Nuremberg(NUE) đến
- VND37,433,220〜
- (Itami) khởi hành -Bremen (Đức)(BRE) đến
- VND40,647,261〜
- (Itami) khởi hành -Dresden(DRS) đến
- VND37,301,370〜
- (Itami) khởi hành -Hanover(Hannover) đến
- VND33,219,179〜
-
Điểm bắt đầu khác của Munich đến
- Osaka (Kansai) khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND18,500,000〜
- Kobe khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND31,410,959〜
- HIJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND29,765,411〜
- OKJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND41,981,165〜
- TTJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND52,549,658〜
- YGJ khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND53,618,151〜
- Yamaguchi Ube khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND51,410,959〜
- IWK khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND75,434,932〜
- TKS khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND43,955,480〜
- TAK khởi hành -Munich(MUC) đi
- VND46,261,987〜