1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kailua-Kona (Hawaii)(KOA) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,248,971
  • VND26,082,752

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,027,585
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL6831,DL181)

    • 2025/09/1914:40
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 10h 20m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL180,DL6810)

    • 2025/09/2821:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 15:38
    • Kona (Hawaii)
    • 12h 43m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kailua-Kona (Hawaii)⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Kona (Hawaii) Từ Tokyo(HND) VND20,248,971~ Kona (Hawaii) Từ Tokyo(NRT) VND24,818,199~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,027,585
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL6831,DL181)

    • 2025/09/1914:40
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 10h 20m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL180,DL6786)

    • 2025/09/2821:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 16:43
    • Kona (Hawaii)
    • 13h 48m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,248,971
Còn lại :5.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS8256,AS8457)

    • 2025/09/1908:00
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 16h 25m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8458,AS8243)

    • 2025/09/2821:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 16:43
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 23m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,027,585
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL6831,DL181)

    • 2025/09/1914:40
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 20:00
    • Sân bay Haneda
    • 10h 20m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL180,DL6834)

    • 2025/09/2821:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 17:43
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 48m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,248,971
Còn lại :5.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS8254,AS8457)

    • 2025/09/1907:00
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 17h 25m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8458,AS8243)

    • 2025/09/2821:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 16:43
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 23m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,248,971
Còn lại :5.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS8256,AS8457)

    • 2025/09/1908:00
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 16h 25m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8458,AS8244)

    • 2025/09/2821:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 17:43
    • Kona (Hawaii)
    • 15h 23m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,248,971
Còn lại :7.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS8256,AS8457)

    • 2025/09/1908:00
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 19:25
    • Sân bay Haneda
    • 16h 25m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8464,AS8243)

    • 2025/09/2820:15
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 16:43
    • Kona (Hawaii)
    • 15h 28m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,180,370
Còn lại :2.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS8256,AS8463)

    • 2025/09/1908:00
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/09/20 (+1) 17:10
    • Sân bay Haneda
    • 14h 10m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8458,AS8243)

    • 2025/09/2821:20
    • Sân bay Haneda
    • 2025/09/28 16:43
    • Kona (Hawaii)
    • 14h 23m
Xem chi tiết chuyến bay