Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Bắc Kinh(BJS)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Bắc Kinh(BJS)

Bắc Kinh(BJS) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Bắc Kinh(BJS)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,322,430
  • VND97,346,829

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,322,431
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE859)

    • 2025/07/2218:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/23 (+1) 09:40
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 16h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE854,KE5749)

    • 2025/07/2901:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/07/29 17:40
    • Kitakyushu
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Bắc Kinh Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Bắc Kinh(PEK) VND12,322,430~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,322,431
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE855)

    • 2025/07/2218:40
    • Kitakyushu
    • 2025/07/23 (+1) 12:05
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 18h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE854,KE5749)

    • 2025/07/2901:30
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/07/29 17:40
    • Kitakyushu
    • 15h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,148,384
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL25)

    • 2025/07/2210:30
    • Kitakyushu
    • 2025/07/22 19:45
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 10h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL20,JL377)

    • 2025/07/2908:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/07/29 19:55
    • Kitakyushu
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,503,887
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL25)

    • 2025/07/2210:30
    • Kitakyushu
    • 2025/07/22 19:45
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 10h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5074,JL377)

    • 2025/07/2909:40
    • PKX
    • 2025/07/29 19:55
    • Kitakyushu
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,503,887
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL5075)

    • 2025/07/2210:30
    • Kitakyushu
    • 2025/07/22 18:45
    • PKX
    • 9h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL20,JL377)

    • 2025/07/2908:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/07/29 19:55
    • Kitakyushu
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,859,391
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL5075)

    • 2025/07/2210:30
    • Kitakyushu
    • 2025/07/22 18:45
    • PKX
    • 9h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5074,JL377)

    • 2025/07/2909:40
    • PKX
    • 2025/07/29 19:55
    • Kitakyushu
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,871,319
  • Route 1

    Japan Airlines (JL378,JL21)

    • 2025/07/2220:50
    • Kitakyushu
    • 2025/07/23 (+1) 12:00
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 16h 10m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL20,JL377)

    • 2025/07/2908:25
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/07/29 19:55
    • Kitakyushu
    • 10h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,871,319
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL25)

    • 2025/07/2210:30
    • Kitakyushu
    • 2025/07/22 19:45
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 10h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL22,JL373)

    • 2025/07/2916:20
    • Thủ đô Bắc Kinh
    • 2025/07/30 (+1) 09:50
    • Kitakyushu
    • 16h 30m
Xem chi tiết chuyến bay