Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) New York(NYC)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:New York(NYC)

New York(NYC) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:New York(NYC)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND45,641,026
  • VND42,768,219

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,867,748
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3882,AC2,AC724)

    • 2026/09/1113:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 22:33
    • LaGuardia
    • 21h 58m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC9,NH3889)

    • 2026/09/1810:30
    • John F. Kennedy
    • 2026/09/19 (+1) 22:10
    • Kitakyushu
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔New York Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ New York(JFK) VND42,768,219~ Kitakyushu Từ New York(LGA) VND42,768,219~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,768,221
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC6,AC8944)

    • 2026/09/1110:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 19:58
    • Newark Liberty
    • 22h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC9,NH3889)

    • 2026/09/1810:30
    • John F. Kennedy
    • 2026/09/19 (+1) 22:10
    • Kitakyushu
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,768,221
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,AC6,AC8898)

    • 2026/09/1111:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 21:17
    • John F. Kennedy
    • 22h 42m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC9,NH3889)

    • 2026/09/1810:30
    • John F. Kennedy
    • 2026/09/19 (+1) 22:10
    • Kitakyushu
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,867,748
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3882,AC2,AC724)

    • 2026/09/1113:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 22:33
    • LaGuardia
    • 21h 58m
  • Route 2

    Air Canada (AC8987,AC9,NH3889)

    • 2026/09/1810:05
    • LaGuardia
    • 2026/09/19 (+1) 22:10
    • Kitakyushu
    • 23h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,768,221
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC6,AC8944)

    • 2026/09/1110:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 19:58
    • Newark Liberty
    • 22h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8987,AC9,NH3889)

    • 2026/09/1810:05
    • LaGuardia
    • 2026/09/19 (+1) 22:10
    • Kitakyushu
    • 23h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔New York Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ New York(EWR) VND45,339,069~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,768,221
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3880,AC6,AC8898)

    • 2026/09/1111:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 21:17
    • John F. Kennedy
    • 22h 42m
  • Route 2

    Air Canada (AC8987,AC9,NH3889)

    • 2026/09/1810:05
    • LaGuardia
    • 2026/09/19 (+1) 22:10
    • Kitakyushu
    • 23h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,867,748
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3882,AC2,AC724)

    • 2026/09/1113:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 22:33
    • LaGuardia
    • 21h 58m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC9,NH3893)

    • 2026/09/1810:30
    • John F. Kennedy
    • 2026/09/19 (+1) 23:10
    • Kitakyushu
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,768,221
Còn lại :6.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC6,AC8944)

    • 2026/09/1110:35
    • Kitakyushu
    • 2026/09/11 19:58
    • Newark Liberty
    • 22h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC9,NH3893)

    • 2026/09/1810:30
    • John F. Kennedy
    • 2026/09/19 (+1) 23:10
    • Kitakyushu
    • 23h 40m
Xem chi tiết chuyến bay