1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) New York(NYC)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:New York(NYC)

New York(NYC) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:New York(NYC)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND45,810,581
  • VND41,894,198

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,894,199
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC10,AC8544)

    • 2026/01/1610:30
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 20:53
    • LaGuardia
    • 24h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC1,JL377)

    • 2026/01/2709:45
    • John F. Kennedy
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔New York Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ New York(JFK) VND41,894,198~ Kitakyushu Từ New York(LGA) VND41,894,198~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,894,199
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC10,AC8544)

    • 2026/01/1610:30
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 20:53
    • LaGuardia
    • 24h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8985,AC1,JL377)

    • 2026/01/2708:40
    • LaGuardia
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,894,199
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC10,AC8544)

    • 2026/01/1610:30
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 20:53
    • LaGuardia
    • 24h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8983,AC1,JL377)

    • 2026/01/2707:15
    • LaGuardia
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 23h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,894,199
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC10,AC8544)

    • 2026/01/1610:30
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 20:53
    • LaGuardia
    • 24h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8541,AC1,JL377)

    • 2026/01/2706:30
    • LaGuardia
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 24h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,564,848
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC2,AC8544)

    • 2026/01/1610:30
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 20:53
    • LaGuardia
    • 24h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8553,AC1,JL377)

    • 2026/01/2709:45
    • John F. Kennedy
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔New York Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ New York(EWR) VND44,769,625~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND45,810,582
  • Route 1

    Japan Airlines (JL376,JL4)

    • 2026/01/1616:35
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 18:40
    • John F. Kennedy
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL7009,JL377)

    • 2026/01/2710:00
    • John F. Kennedy
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 20h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND46,663,824
  • Route 1

    Japan Airlines (JL376,JL4)

    • 2026/01/1616:35
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 18:40
    • John F. Kennedy
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5,JL377)

    • 2026/01/2712:50
    • John F. Kennedy
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 17h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,564,848
Còn lại :5.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,AC2,AC8544)

    • 2026/01/1610:30
    • Kitakyushu
    • 2026/01/16 20:53
    • LaGuardia
    • 24h 23m
  • Route 2

    Air Canada (AC8985,AC1,JL377)

    • 2026/01/2708:40
    • LaGuardia
    • 2026/01/28 (+1) 20:35
    • Kitakyushu
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay