1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Taipei(TPE)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,073,724

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,073,725
  • Route 1

    Jin Air (LJ352,LJ731)

    • 2025/10/2018:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/21 (+1) 09:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 15h 45m
  • Route 2

    Jin Air (LJ732,LJ351)

    • 2025/10/2210:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/22 17:40
    • Kitakyushu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Taipei(TPE) VND8,523,785~ Kitakyushu Từ Taipei(TSA) VND14,755,135~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,025,454
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL809)

    • 2025/10/2010:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/20 20:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 11h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL802,JL377)

    • 2025/10/2210:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/22 20:05
    • Kitakyushu
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,656,136
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL99)

    • 2025/10/2010:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/20 20:40
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 11h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL802,JL377)

    • 2025/10/2210:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/22 20:05
    • Kitakyushu
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,062,667
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL809)

    • 2025/10/2010:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/20 20:45
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 11h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL96,JL377)

    • 2025/10/2209:10
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/22 20:05
    • Kitakyushu
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,843,252
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE185)

    • 2025/10/2018:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/21 (+1) 12:10
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 18h 30m
  • Route 2

    Korean Air (KE5756,KE5749)

    • 2025/10/2210:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/22 17:40
    • Kitakyushu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,693,349
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL99)

    • 2025/10/2010:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/20 20:40
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 11h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL96,JL377)

    • 2025/10/2209:10
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2025/10/22 20:05
    • Kitakyushu
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,020,363
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5750,KE5755)

    • 2025/10/2018:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/21 (+1) 09:25
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 15h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE5756,KE5749)

    • 2025/10/2210:35
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/22 17:40
    • Kitakyushu
    • 6h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,081,623
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL374,JL5043)

    • 2025/10/2010:40
    • Kitakyushu
    • 2025/10/20 16:55
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 7h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL802,JL377)

    • 2025/10/2210:00
    • Đào Viên, Đài Loan
    • 2025/10/22 20:05
    • Kitakyushu
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay