Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Kitakyushu(KKJ) Taipei(TPE)

Điểm đi:Kitakyushu(KKJ)

Điểm đến:Taipei(TPE)

Taipei(TPE) Kitakyushu(KKJ)

Điểm đi:Taipei(TPE)

Điểm đến:Kitakyushu(KKJ)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW1,103,983

Lọc theo hãng hàng không

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
Còn lại :2.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3876,NH853)

    • 2026/04/0409:00
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 7h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3889)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 22:10
    • Kitakyushu
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Kitakyushu⇔Taipei Kiểm tra giá thấp nhất

Kitakyushu Từ Taipei(TPE) KRW900,441~ Kitakyushu Từ Taipei(TSA) KRW912,631~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
Còn lại :2.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3876,NH853)

    • 2026/04/0409:00
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 7h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3891)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 22:40
    • Kitakyushu
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
Còn lại :2.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3874,NH853)

    • 2026/04/0408:00
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 8h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3889)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 22:10
    • Kitakyushu
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
Còn lại :2.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3876,NH853)

    • 2026/04/0409:00
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 7h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3893)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 23:10
    • Kitakyushu
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3874,NH853)

    • 2026/04/0408:00
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 8h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3891)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 22:40
    • Kitakyushu
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
Còn lại :4.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3874,NH853)

    • 2026/04/0408:00
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 8h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3893)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 23:10
    • Kitakyushu
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3872,NH853)

    • 2026/04/0406:55
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3889)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 22:10
    • Kitakyushu
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW1,103,984
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH3872,NH853)

    • 2026/04/0406:55
    • Kitakyushu
    • 2026/04/04 15:50
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 9h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH852,NH3891)

    • 2026/04/0613:35
    • Tùng Sơn Đài Bắc
    • 2026/04/06 22:40
    • Kitakyushu
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay