行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Osaka khởi hành
Kobe khởi hành

Torino đi
Turin (Turin-Caselle) đến

Turin (Turin-Caselle) khởi hành  Kobe đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2024/11
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26Search27Search28Search29Search30Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2024/11
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26------27------28------29------30------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Kobe khởi hành -Turin (Turin-Caselle) đến

    Tháng Mười Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kobe khởi hành -Turin (Turin-Caselle) đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND39,303,663


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Italia Trasporto Aereo.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kobe khởi hành -Turin (Turin-Caselle) đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kobe khởi hành -Turin (Turin-Caselle) đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND33,302,677


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là All Nippon Airways.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kobe khởi hành -Turin (Turin-Caselle) đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Osaka khởi hành -Torino đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    17 Giờ 30 Phút
  • Osaka khởi hành -Torino đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    4
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14