行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

New York khởi hành
LaGuardia khởi hành

Geneva đi
Geneva (Geneva Cointrin) đến

Geneva (Geneva Cointrin) khởi hành  LaGuardia đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/1
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------3Search4Search
5Search6Search7Search8Search9Search10Search11Search
12Search13Search14Search15Search16Search17Search18Search
19Search20Search21Search22Search23Search24Search25Search
26Search27Search28Search29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/1
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------
5------6------7------8------9------10------11------
12------13------14------15------16------17------18------
19------20------21------22------23------24------25------
26------27------28------29------30------31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • LaGuardia khởi hành -Geneva (Geneva Cointrin) đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • LaGuardia khởi hành -Geneva (Geneva Cointrin) đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • LaGuardia khởi hành -Geneva (Geneva Cointrin) đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • LaGuardia khởi hành -Geneva (Geneva Cointrin) đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • LaGuardia khởi hành -Geneva (Geneva Cointrin) đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • New York khởi hành -Geneva đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    9 Giờ 00 Phút
  • New York khởi hành -Geneva đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    2
  • Điểm đến khác của New York khởi hành

    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
  • Điểm bắt đầu khác của Geneva đến

    *Giá vé sẽ thay đổi theo tình trạng chỗ trống
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14