行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Milan khởi hành
Milano Linate khởi hành

Brussels đi
Brussels đến

BRU khởi hành  o Linate đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2025/4
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------3------4------5------
6------7------8------9Search108,641,01711Search12Search
13Search14Search15Search169,465,232179,527,004189,527,0041911,978,469
20Search21Search22Search23Search247,673,844257,673,844266,607,837
27Search28Search299,641,723307,299,683
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2025/4
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
27282930
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • o Linate khởi hành -BRU đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND6,607,837


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Italia Trasporto Aereo.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • o Linate khởi hành -BRU đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND5,038,829


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Italia Trasporto Aereo.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • o Linate khởi hành -BRU đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND4,613,484


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Italia Trasporto Aereo.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • o Linate khởi hành -BRU đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND5,684,787


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Italia Trasporto Aereo.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • o Linate khởi hành -BRU đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Milan khởi hành -Brussels đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    1 Giờ 35 Phút
  • Milan khởi hành -Brussels đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    10
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14