Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Los Angeles(LAX) Seattle(SEA)

Điểm đi:Los Angeles(LAX)

Điểm đến:Seattle(SEA)

Seattle(SEA) Los Angeles(LAX)

Điểm đi:Seattle(SEA)

Điểm đến:Los Angeles(LAX)

Lọc theo số điểm dừng

  • KRW217,295
  • KRW247,904

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4031)

    • 2026/02/0215:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 18:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2830)

    • 2026/02/1914:04
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 16:40
    • Los Angeles
    • 2h 36m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Los Angeles⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Los Angeles Từ Seattle(SEA) KRW260,128~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4042)

    • 2026/02/0207:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 10:36
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 6m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2830)

    • 2026/02/1914:04
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 16:40
    • Los Angeles
    • 2h 36m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4031)

    • 2026/02/0215:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 18:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2861)

    • 2026/02/1917:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 20:33
    • Los Angeles
    • 2h 43m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4042)

    • 2026/02/0207:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 10:36
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 6m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2861)

    • 2026/02/1917:50
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 20:33
    • Los Angeles
    • 2h 43m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4031)

    • 2026/02/0215:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 18:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2769)

    • 2026/02/1909:49
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 12:34
    • Los Angeles
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4042)

    • 2026/02/0207:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 10:36
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 6m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2769)

    • 2026/02/1909:49
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 12:34
    • Los Angeles
    • 2h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4031)

    • 2026/02/0215:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 18:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2854)

    • 2026/02/1919:55
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 22:41
    • Los Angeles
    • 2h 46m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí KRW217,295
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL4042)

    • 2026/02/0207:30
    • LA/Ontario
    • 2026/02/02 10:36
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 3h 6m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Delta Air Lines (DL2854)

    • 2026/02/1919:55
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/19 22:41
    • Los Angeles
    • 2h 46m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay