行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Milan khởi hành
Milan Malpensa (Thành phố Milan) khởi hành

Fukuoka đi
Fukuoka đến

FUK khởi hành  Malpensa (Thành phố ) đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2024/12
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
1------2------3------4------5------6------7------
8------9------10------11------12------13------14------
15------16------17------18------19Search20Search2134,118,906
2224,731,34423Search24Search25Search26Search2732,628,5252854,336,651
29Search30Search31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2024/12
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------3------4------5------6------7------
8------9------10------11------12------13------14------
15------16------17------18------19------20------21------
22------23------24------25------26------27------28------
29------30------31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Malpensa (Thành phố ) khởi hành -FUK đến

    Tháng Mười Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND24,731,344


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air China.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Malpensa (Thành phố ) khởi hành -FUK đến

    Tháng Một Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND25,066,335


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là Air China.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Malpensa (Thành phố ) khởi hành -FUK đến

    Tháng Hai Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Malpensa (Thành phố ) khởi hành -FUK đến

    Tháng Ba Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Malpensa (Thành phố ) khởi hành -FUK đến

    Tháng Tư Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Milan khởi hành -Fukuoka đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    15 Giờ 15 Phút
  • Milan khởi hành -Fukuoka đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    25
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14