Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND28,569,918

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,569,919
  • Route 1

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/11/1612:20
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU720,MU201,BA2616)

    • 2025/11/2917:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/30 (+1) 17:55
    • Malta
    • 32h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Nagoya(NGO) VND28,569,918~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,569,919
  • Route 1

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/11/1612:20
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU551,BA2614)

    • 2025/11/2910:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/30 (+1) 11:30
    • Malta
    • 33h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,569,919
  • Route 1

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/11/1612:20
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU530,MU201,BA2616)

    • 2025/11/2913:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/30 (+1) 17:55
    • Malta
    • 36h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,569,919
  • Route 1

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/11/1612:20
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU292,MU201,BA2616)

    • 2025/11/2910:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/30 (+1) 17:55
    • Malta
    • 39h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,309,470
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF272,NH493)

    • 2025/11/1606:00
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 40m
  • Route 2

    Air France (AF3382,AF163,AF3041)

    • 2025/11/2907:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/30 (+1) 12:45
    • Malta
    • 37h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,602,893
  • Route 1

    KM Malta Airlines (KM2302,KE946,KE743)

    • 2025/11/1614:10
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE744,KE931,KM615)

    • 2025/11/2909:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/29 22:30
    • Malta
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air France 飛行機 最安値Air France

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,309,470
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air France (AF3040,AF272,AF3381)

    • 2025/11/1606:00
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 31h 0m
  • Route 2

    Air France (AF3382,AF163,AF3041)

    • 2025/11/2907:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/30 (+1) 12:45
    • Malta
    • 37h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,840,770
  • Route 1

    KM Malta Airlines (KM514,KE938,KE743)

    • 2025/11/1609:25
    • Malta
    • 2025/11/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE744,KE931,KM615)

    • 2025/11/2909:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/29 22:30
    • Malta
    • 21h 25m
Xem chi tiết chuyến bay