1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND30,755,556

Lọc theo hãng hàng không

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,422,223
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA7,BA4613)

    • 2025/04/2621:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 40h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL208,JL41,BA2616)

    • 2025/05/0420:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 18:30
    • Malta
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Nagoya(NGO) VND30,755,556~

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,422,223
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA4608,BA4613)

    • 2025/04/2621:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 40h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL208,JL41,BA2616)

    • 2025/05/0420:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 18:30
    • Malta
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,422,223
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA5,BA4613)

    • 2025/04/2621:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 40h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL208,JL41,BA2616)

    • 2025/05/0420:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 18:30
    • Malta
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,755,556
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA7,BA4613)

    • 2025/04/2621:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 40h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL200,JL41,BA2616)

    • 2025/05/0407:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 18:30
    • Malta
    • 41h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,755,556
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA4608,BA4613)

    • 2025/04/2621:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 40h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL200,JL41,BA2616)

    • 2025/05/0407:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 18:30
    • Malta
    • 41h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,755,556
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA5,BA4613)

    • 2025/04/2621:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 40h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL200,JL41,BA2616)

    • 2025/05/0407:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 18:30
    • Malta
    • 41h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,403,293
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK198,JL201)

    • 2025/04/2619:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 09:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL208,TK51,TK1369)

    • 2025/05/0420:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/06 (+2) 09:55
    • Malta
    • 44h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,416,462
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK198,JL3083)

    • 2025/04/2619:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 11:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 33h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL208,TK51,TK1369)

    • 2025/05/0420:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/06 (+2) 09:55
    • Malta
    • 44h 0m
Xem chi tiết chuyến bay