1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND36,800,141

Lọc theo hãng hàng không

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,800,141
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2615,BA4600,BA4613)

    • 2025/04/2611:35
    • Malta
    • 2025/04/27 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Nagoya(NGO) VND36,800,141~

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,800,141
  • Route 1

    British Airways (BA2615,BA4600,JL209)

    • 2025/04/2611:35
    • Malta
    • 2025/04/27 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,959,959
  • Route 1

    British Airways (BA2615,JL44,JL209)

    • 2025/04/2611:35
    • Malta
    • 2025/04/27 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,800,141
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2615,BA4600,BA4615)

    • 2025/04/2611:35
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 38h 25m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,800,141
  • Route 1

    British Airways (BA2615,BA4600,JL201)

    • 2025/04/2611:35
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 38h 25m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,959,959
  • Route 1

    British Airways (BA2615,JL44,JL201)

    • 2025/04/2611:35
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 38h 25m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,800,141
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA7,BA4613)

    • 2025/04/2620:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 41h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,800,141
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA2617,BA4608,BA4613)

    • 2025/04/2620:15
    • Malta
    • 2025/04/28 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 41h 40m
  • Route 2

    British Airways (BA4629,BA6,BA2614)

    • 2025/05/0407:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/05 (+1) 10:35
    • Malta
    • 34h 0m
Xem chi tiết chuyến bay