Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Luqa (Malta)(MLA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND39,793,989

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,713,611
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3087)

    • 2026/01/2109:45
    • Malta
    • 2026/01/22 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Luqa (Malta)⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Malta Từ Nagoya(NGO) VND36,597,434~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,713,611
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL209)

    • 2026/01/2109:45
    • Malta
    • 2026/01/22 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,608,579
Còn lại :7.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH493)

    • 2026/01/2109:45
    • Malta
    • 2026/01/22 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,608,579
Còn lại :4.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,TK8839)

    • 2026/01/2109:45
    • Malta
    • 2026/01/22 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 55m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND42,713,611
Còn lại :7.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1372,TK198,JL201)

    • 2026/01/2119:45
    • Malta
    • 2026/01/23 (+2) 09:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 29h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,608,579
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3087)

    • 2026/01/2109:45
    • Malta
    • 2026/01/22 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,608,579
Còn lại :3.
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH85)

    • 2026/01/2109:45
    • Malta
    • 2026/01/22 (+1) 20:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND43,608,579
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL209)

    • 2026/01/2109:45
    • Malta
    • 2026/01/22 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/01/2414:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/25 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
Xem chi tiết chuyến bay